Bảng xếp hạng DDCI tỉnh Trà Vinh
# | Sở, ban, ngành và Địa phương | 2021 | 2024 | ||
---|---|---|---|---|---|
Điểm số | Xếp loại | Điểm số | Xếp loại | ||
Thành phố Trà Vinh |
62.7
|
2 |
-
|
- | |
Thị xã Duyên Hải |
74.82
|
1 |
-
|
- | |
Huyện Càng Long |
62.26
|
3 |
-
|
- | |
Huyện Cầu Kè |
55.24
|
5 |
-
|
- | |
Huyện Cầu Ngang |
46.37
|
8 |
-
|
- | |
Huyện Châu Thành |
40.62
|
9 |
-
|
- | |
Huyện Duyên Hải |
54.94
|
6 |
-
|
- | |
Huyện Tiểu Cần |
58.91
|
4 |
-
|
- | |
Huyện Trà Cú |
49.39
|
7 |
-
|
- | |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
70.16
|
4 |
-
|
- | |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
51.76
|
10 |
-
|
- | |
Sở Xây dựng |
52.73
|
9 |
-
|
- | |
Sở Công Thương |
71.59
|
3 |
-
|
- | |
Sở Giao thông Vận tải |
38.05
|
11 |
-
|
- | |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
66.27
|
5 |
-
|
- | |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội |
-
|
- |
-
|
- | |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
77.57
|
1 |
-
|
- | |
Sở Y tế |
54.8
|
8 |
-
|
- | |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
-
|
- |
-
|
- | |
Sở Khoa học và Công nghệ |
-
|
- |
-
|
- | |
Sở Thông tin và Truyền thông |
-
|
- |
-
|
- | |
Sở Tư pháp |
-
|
- |
-
|
- | |
Cục Quản lý thị trường tỉnh Trà Vinh |
-
|
- |
-
|
- | |
Công an tỉnh |
-
|
- |
-
|
- | |
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
-
|
- |
-
|
- | |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
77.03
|
2 |
-
|
- | |
Ban Quản lý Khu kinh tế |
-
|
- |
-
|
- | |
Cục Thuế tỉnh |
64.63
|
6 |
-
|
- | |
Thanh tra tỉnh |
-
|
- |
-
|
- |