Bảng chỉ số thành phần
# | Sở ban ngành địa phương | Số phiếu trả lời | DDCI năm 2024 (Thang điểm 100) | Xếp loại |
---|---|---|---|---|
Thành phố Trà Vinh | 0 |
0
|
||
Thị xã Duyên Hải | 0 |
0
|
||
Huyện Càng Long | 0 |
0
|
||
Huyện Cầu Kè | 0 |
0
|
||
Huyện Cầu Ngang | 0 |
0
|
||
Huyện Châu Thành | 0 |
0
|
||
Huyện Duyên Hải | 0 |
0
|
||
Huyện Tiểu Cần | 0 |
0
|
||
Huyện Trà Cú | 0 |
0
|
||
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 |
0
|
||
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 |
0
|
||
Sở Xây dựng | 0 |
0
|
||
Sở Công Thương | 0 |
0
|
||
Sở Giao thông Vận tải | 0 |
0
|
||
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 |
0
|
||
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 0 |
0
|
||
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 |
0
|
||
Sở Y tế | 0 |
0
|
||
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 |
0
|
||
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 |
0
|
||
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 |
0
|
||
Sở Tư pháp | 0 |
0
|
||
Cục Quản lý thị trường tỉnh Trà Vinh | 0 |
0
|
||
Công an tỉnh | 0 |
0
|
||
Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh | 0 |
0
|
||
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 0 |
0
|
||
Ban Quản lý Khu kinh tế | 0 |
0
|
||
Cục Thuế tỉnh | 0 |
0
|
||
Thanh tra tỉnh | 0 |
0
|